Thủ tục xin visa đi Trung Quốc mới nhất: Hướng dẫn chi tiết từ A đến Z
- vietnamtickets16
- Nov 14, 2024
- 11 min read
Updated: Nov 27, 2024
"Du lịch Trung Quốc đang trở thành xu hướng "hot" với những trải nghiệm văn hóa độc đáo và cảnh quan thiên nhiên đa dạng. Tuy nhiên, trước khi xách ba lô lên và khám phá đất nước tỷ dân, bạn cần có visa. Bài viết này sẽ cung cấp thủ tục xin visa đi Trung Quốc mới nhất và dễ hiểu nhất, giúp bạn tự tin chuẩn bị hồ sơ và sẵn sàng cho chuyến hành trình khám phá Trung Hoa.
Tìm hiểu một số loại Visa đi Trung Quốc
Trung Quốc cung cấp nhiều loại visa khác nhau tùy thuộc vào mục đích chuyến đi. Đối với khách du lịch, loại visa phổ biến nhất là:
Visa du lịch (Visa L)
Được cấp cho người nước ngoài nhập cảnh vào Trung Quốc với mục đích du lịch. Visa L có thời hạn hiệu lực 3 tháng, cho phép lưu trú tối đa 30 ngày và nhập cảnh một lần. Có hai loại visa du lịch:
- Visa du lịch theo đoàn: Yêu cầu cung cấp giấy mời du lịch do đơn vị du lịch được ủy quyền cấp.
- Visa du lịch cá nhân: Yêu cầu cung cấp các giấy tờ chứng minh mục đích du lịch, lịch trình chuyến đi, khả năng tài chính, ...
Thị thực Du học (Visa X)
Dành cho du khách đến Trung Quốc với mục đích du học. Có hai loại visa du học:
Visa X1: Dành cho du học dài hạn (thời gian lưu trú trên 180 ngày). Yêu cầu cung cấp:
- Giấy nhập học bản gốc.
- Mẫu đơn xin thị thực du học (JW201 hoặc JW202) bản gốc.
- Giấy chứng nhận số dư ngân hàng bản gốc (tối thiểu 2500 USD/năm học còn lại) hoặc giấy chứng nhận học bổng.
Visa X2: Dành cho du học ngắn hạn (thời gian lưu trú không quá 180 ngày). Yêu cầu cung cấp:
- Giấy nhập học bản gốc.
- Mẫu đơn xin thị thực du học (JW201 hoặc JW202) bản gốc.
- Giấy chứng nhận số dư ngân hàng từ 1500 USD trở lên hoặc giấy chứng nhận học bổng.

Thị thực Thăm thân (Visa S, Q)
Dành cho du khách đến Trung Quốc với mục đích thăm người thân đang sinh sống, làm việc hoặc học tập tại Trung Quốc. Có bốn loại visa thăm thân chính:
- Visa S1: Dành cho người thân của người nước ngoài đang cư trú tại Trung Quốc (thời gian lưu trú trên 180 ngày).
- Visa S2: Dành cho người thân của người nước ngoài đang cư trú tại Trung Quốc (thời gian lưu trú không quá 180 ngày).
- Visa Q1: Dành cho người thân là người nước ngoài của công dân Trung Quốc hoặc người nước ngoài có thẻ cư trú vĩnh viễn tại Trung Quốc (thời gian lưu trú trên 180 ngày).
- Visa Q2: Dành cho người thân là người nước ngoài của công dân Trung Quốc hoặc người nước ngoài có thẻ cư trú vĩnh viễn tại Trung Quốc (thời gian lưu trú không quá 180 ngày).
Yêu cầu chung đối với visa thăm thân bao gồm cung cấp giấy tờ chứng minh mối quan hệ gia đình, thư mời từ người thân tại Trung Quốc, giấy tờ tùy thân của người mời,...
Bên cạnh những loại thị thực/visa kể trên, còn có các loại visa khác như visa công tác (visa M), visa giao lưu văn hóa (visa F), visa làm việc (visa Z), ... Bạn có thể tìm hiểu thêm thông tin chi tiết về các loại visa này trên website Đại sứ quán Trung Quốc.
Thủ tục xin visa đi Trung Quốc mới nhất
Dựa vào thông tin từ Đại sứ quán Trung Quốc tại Việt Nam, để xin visa Trung Quốc, bạn cần tuân thủ quy trình và chuẩn bị hồ sơ theo yêu cầu.
Quy trình xin visa đi Trung Quốc
Bước 1: Điền tờ khai xin visa trực tuyến tại website "中国签证在线填表", in và ký tên vào “Trang xác nhận điền tờ khai trực tuyến xin thị thực Trung Quốc”.
Bước 2: Nộp hồ sơ xin visa trực tiếp tại Đại sứ quán Trung Quốc tại Iran và lấy dấu vân tay 10 ngón.
Lưu ý: Một số trường hợp được miễn lấy dấu vân tay bao gồm:
- Người dưới 14 tuổi hoặc trên 70 tuổi.
- Người mang hộ chiếu ngoại giao hoặc đủ điều kiện xin thị thực ngoại giao, công vụ, lễ tân.
- Người đã từng xin visa tại Đại sứ quán Trung Quốc tại Iran trong vòng 5 năm và đã lấy dấu vân tay.
- Người bị khuyết tật cả 10 ngón tay hoặc không thể lấy dấu vân tay.
Ngoài ra, một số trường hợp được miễn lấy dấu vân tay đến hết ngày 31 tháng 12 năm 2024. Tuy nhiên, người xin visa vẫn phải nộp hồ sơ trực tiếp.
Hồ sơ xin visa
Hồ sơ xin visa bao gồm 2 phần gồm hồ sơ cơ bản và hồ sơ bổ sung. Với hồ sơ cơ bản, bạn sẽ cần nộp những giấy tờ sau (cho tất cả loại visa):
- Hộ chiếu bản gốc (còn hạn ít nhất 6 tháng và có ít nhất 2 trang trống) và bản photo trang thông tin.
- Trang xác nhận điền tờ khai trực tuyến xin thị thực Trung Quốc.
- 1 ảnh thẻ (theo quy định tại Phụ lục 1).
- Giấy tờ chứng minh cư trú hợp pháp tại Iran (áp dụng cho một số người xin visa từ quốc gia thứ ba).

Ngoài hồ sơ cơ bản, bạn cần có thêm hồ sơ bổ sung. Tùy vào loại visa, người xin visa cần cung cấp thêm các giấy tờ bổ sung.
Bạn có thể tham khảo bảng sau để biết thêm chi tiết:
Loại Visa | Mục đích | Yêu cầu hồ sơ bổ sung |
Visa L | Du lịch | * Du lịch theo đoàn: Giấy mời du lịch do đơn vị du lịch được ủy quyền cấp. * Du lịch cá nhân: Xem chi tiết tại Phụ lục 2. |
Visa Z | Làm việc | *"Giấy phép lao động cho người nước ngoài" hoặc bản gốc "Giấy phép lao động cho người nước ngoài". |
Visa S1 | Thăm thân dài hạn (trên 180 ngày) | * Áp dụng cho: Vợ/chồng, cha mẹ, con dưới 18 tuổi, cha mẹ của vợ/chồng. * Giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình (giấy kết hôn, giấy khai sinh, sổ hộ khẩu...). * Thư mời từ người nước ngoài đang cư trú tại Trung Quốc. * Hộ chiếu và giấy tờ cư trú của người mời. |
Visa S2 | Thăm thân ngắn hạn (dưới 180 ngày) | * Áp dụng cho: Vợ/chồng, cha mẹ, cha mẹ của vợ/chồng, con cái, vợ/chồng của con cái, anh chị em ruột, ông bà nội ngoại, cháu nội ngoại. * Giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình. * Thư mời từ người nước ngoài đang cư trú tại Trung Quốc. * Bản photo hộ chiếu, giấy tờ cư trú hoặc visa của người mời. |
Visa Q1 | Định cư dài hạn (trên 180 ngày) | * Áp dụng cho: Vợ/chồng, cha mẹ, cha mẹ của vợ/chồng, con cái, vợ/chồng của con cái, anh chị em ruột, ông bà nội ngoại, cháu nội ngoại. * Giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình (giấy kết hôn, giấy khai sinh, giấy chứng nhận quan hệ gia đình do công an cấp hoặc giấy chứng nhận quan hệ gia đình). * Thư mời từ công dân Trung Quốc hoặc người nước ngoài có thẻ cư trú vĩnh viễn tại Trung Quốc. * Giấy tờ tùy thân của người mời (CMND, sổ hộ khẩu) hoặc hộ chiếu và thẻ cư trú vĩnh viễn tại Trung Quốc (đối với người nước ngoài). |
Visa Q2 | Thăm thân ngắn hạn (dưới 180 ngày) | * Áp dụng cho: Vợ/chồng, cha mẹ, cha mẹ của vợ/chồng, con cái, vợ/chồng của con cái, anh chị em ruột, ông bà nội ngoại, cháu nội ngoại. * Giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình (giấy kết hôn, giấy khai sinh, giấy chứng nhận quan hệ gia đình do công an cấp hoặc giấy chứng nhận quan hệ gia đình). * Thư mời từ công dân Trung Quốc hoặc người nước ngoài có thẻ cư trú vĩnh viễn tại Trung Quốc. * Giấy tờ tùy thân của người mời (CMND, sổ hộ khẩu) hoặc hộ chiếu và thẻ cư trú vĩnh viễn tại Trung Quốc (đối với người nước ngoài). |
Visa X1 | Du học dài hạn (trên 180 ngày) | Mẫu đơn xin visa du học (JW201 hoặc JW202) bản gốc. Giấy nhập học bản gốc. * Giấy chứng nhận số dư tài khoản ngân hàng bản gốc (tối thiểu 2500 USD/năm học còn lại) hoặc giấy chứng nhận học bổng. |
Visa X2 | Du học ngắn hạn (dưới 180 ngày) | Mẫu đơn xin visa du học (JW201 hoặc JW202) bản gốc. Giấy nhập học bản gốc. * Giấy chứng nhận số dư tài khoản ngân hàng từ 1500 USD trở lên hoặc giấy chứng nhận học bổng. |
Visa D | Định cư vĩnh viễn | * Bản gốc "Biểu mẫu xác nhận thường trú cho người nước ngoài tại Trung Quốc". |
Thời gian xử lý sau khi nộp hồ sơ xin visa đi Trung Quốc
Hồ sơ thường: 4 ngày làm việc.
Hồ sơ khẩn: 3 ngày làm việc.
Lệ phí xin visa đi Trung Quốc
Người xin visa phải xuất trình giấy hẹn lấy visa bản gốc để nhận visa. Đại sứ quán chỉ nhận tiền USD in sau năm 2009.
Lệ phí xin visa Trung Quốc được quy định như sau:
Loại visa | Thời gian xử lý | Lệ phí |
Visa du lịch (L) | Thông thường (4 ngày làm việc) | 60 USD |
Nhanh (3 ngày làm việc) | 80 USD | |
Khẩn (2 ngày làm việc) | 100 USD |
Để biết thông tin chính xác và cập nhật nhất về lệ phí xin visa Trung Quốc, bạn nên:
- Tham khảo website của Đại sứ quán/Lãnh sự quán Trung Quốc tại Việt Nam.
- Liên hệ trực tiếp với Đại sứ quán/Lãnh sự quán Trung Quốc để được hướng dẫn chi tiết.
Lưu ý: Các yêu cầu và lệ phí xin visa có thể thay đổi theo từng thời điểm.
Kinh nghiệm xin Visa Trung Quốc
Dựa trên những quy định mới nhất và kinh nghiệm thực tế, chúng tôi tổng hợp những lời khuyên hữu ích giúp quá trình xin visa của bạn trở nên thuận lợi hơn bao giờ hết.
1. Chuẩn bị hồ sơ "chuẩn không cần chỉnh"
Hồ sơ xin visa là yếu tố quyết định đến sự thành công của bạn. Hãy đảm bảo hồ sơ của bạn:
Đầy đủ và chính xác: Kiểm tra kỹ lưỡng từng loại giấy tờ theo danh sách yêu cầu của Trung tâm Dịch vụ Xin thị thực Trung Quốc. Bất kỳ thiếu sót nào cũng có thể dẫn đến việc hồ sơ bị từ chối.
Trung thực: Cung cấp thông tin trung thực về bản thân, mục đích chuyến đi và khả năng tài chính. Mọi thông tin sai lệch đều có thể ảnh hưởng đến kết quả xin visa của bạn.
Sắp xếp gọn gàng: Sắp xếp hồ sơ theo thứ tự logic, dễ theo dõi. Điều này thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng của bạn đối với quy trình xin visa.
Dịch thuật công chứng: Tất cả các giấy tờ bằng tiếng Việt cần được dịch thuật công chứng sang tiếng Anh hoặc tiếng Trung.
2. Chứng minh tài chính rõ ràng, minh bạch
Khả năng tài chính là một trong những yếu tố quan trọng được xét duyệt khi xin visa. Hãy chứng minh bạn có đủ khả năng chi trả cho chuyến đi bằng cách:
Cung cấp sao kê tài khoản ngân hàng: Sao kê cần thể hiện số dư tài khoản ổn định trong 3 tháng gần nhất, tối thiểu 1000 USD.
Bổ sung giấy tờ sở hữu tài sản: Nếu có, hãy bổ sung thêm các giấy tờ như sổ đỏ, giấy đăng ký xe ô tô,... để tăng thêm sức thuyết phục cho hồ sơ.
Giải trình nguồn gốc thu nhập: (nếu cần) Nếu có bất kỳ khoản thu nhập nào bất thường, hãy chuẩn bị sẵn sàng giải trình nguồn gốc rõ ràng.

3. Xây dựng lịch trình du lịch hợp lý
Lịch trình du lịch chi tiết và hợp lý sẽ giúp bạn thuyết phục được viên chức lãnh sự rằng bạn có kế hoạch rõ ràng cho chuyến đi và sẽ quay trở về nước đúng hạn.
Lên kế hoạch cụ thể: Chi tiết hóa lịch trình với các điểm đến, thời gian lưu trú, phương tiện di chuyển,...
Đặt vé máy bay khứ hồi: Vé máy bay khứ hồi là bằng chứng quan trọng cho thấy bạn sẽ quay trở về nước sau chuyến đi.
Đặt phòng khách sạn: Xác nhận đặt phòng khách sạn hoặc thư mời từ người thân ở Trung Quốc cũng là những yếu tố hỗ trợ cho lịch trình của bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ) khi xin visa đi Trung Quốc
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp (FAQ) khi xin visa đi Trung Quốc, bạn có thể tham khảo để bổ sung vào bài viết của mình:
1. Tôi có thể xin visa Trung Quốc online được không?
Hiện tại, bạn chưa thể xin visa Trung Quốc hoàn toàn online. Bạn cần đến Trung tâm Dịch vụ Xin thị thực Trung Quốc để nộp hồ sơ và lấy dữ liệu sinh trắc học (lấy vân tay, chụp ảnh). Tuy nhiên, bạn có thể điền tờ khai xin visa trực tuyến trên website của Trung tâm trước khi đến nộp hồ sơ.
2. Thời gian xét duyệt visa Trung Quốc là bao lâu?
Thời gian xét duyệt visa thường từ 4 - 5 ngày làm việc đối với dịch vụ thông thường. Tuy nhiên, thời gian này có thể thay đổi tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể và loại dịch vụ bạn chọn (nhanh, khẩn). Bạn nên nộp hồ sơ xin visa ít nhất 1 tháng trước ngày khởi hành dự kiến.
3. Tôi có cần phải mua bảo hiểm du lịch khi xin visa Trung Quốc không?
Mặc dù không bắt buộc, nhưng bạn nên mua bảo hiểm du lịch để đảm bảo an toàn và được hỗ trợ trong những trường hợp không may xảy ra trong chuyến đi, chẳng hạn như ốm đau, tai nạn, mất hành lý,...

4. Tôi có thể gia hạn visa Trung Quốc được không?
Có, bạn có thể gia hạn visa Trung Quốc nếu đáp ứng đủ điều kiện quy định. Bạn cần nộp đơn xin gia hạn visa tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh địa phương nơi bạn đang cư trú tại Trung Quốc trước khi visa hết hạn.
5. Nếu visa của tôi bị từ chối, tôi có thể xin lại được không?
Có, bạn có thể xin lại visa Trung Quốc sau khi bị từ chối. Tuy nhiên, bạn cần tìm hiểu kỹ lý do bị từ chối và khắc phục những thiếu sót trong hồ sơ trước khi nộp lại.
6. Tôi có cần phải đặt lịch hẹn trước khi đến Trung tâm Dịch vụ Xin thị thực Trung Quốc không?
Có, bạn cần đặt lịch hẹn trực tuyến trên website của Trung tâm Dịch vụ Xin thị thực Trung Quốc trước khi đến nộp hồ sơ.
7. Tôi có thể nộp hồ sơ xin visa Trung Quốc ở đâu?
Bạn có thể nộp hồ sơ xin visa tại Trung tâm Dịch vụ Xin thị thực Trung Quốc ở Hà Nội hoặc TP.HCM.
8. Tôi cần chuẩn bị bao nhiêu tiền mặt để chi tiêu khi du lịch Trung Quốc?
Số tiền cần mang theo phụ thuộc vào kế hoạch chi tiêu của bạn, bao gồm chi phí ăn ở, di chuyển, tham quan,... Tuy nhiên, bạn nên mang theo ít nhất 50 USD/ngày để đảm bảo chi tiêu thoải mái.
9. Tôi có cần khai báo y tế khi nhập cảnh Trung Quốc không?
Có, bạn cần khai báo y tế và có thể phải thực hiện xét nghiệm COVID-19 theo quy định mới nhất của chính phủ Trung Quốc.
10. Tôi có cần biết tiếng Trung để du lịch Trung Quốc không?
Không nhất thiết, nhưng biết một số câu tiếng Trung cơ bản sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn trong các tình huống hàng ngày.
Hy vọng với cẩm nang thủ tục xin visa đi Trung Quốc mới nhất này, bạn đã có được những thông tin cần thiết để chuẩn bị cho chuyến du lịch đến đất nước Trung Hoa xinh đẹp. Hãy lên kế hoạch, chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng và sẵn sàng khám phá những điều kỳ diệu đang chờ đón bạn!
Xem thêm các bài tin mới:
Comments